轧轧 yà yà
volume volume

Từ hán việt: 【yết yết】

Đọc nhanh: 轧轧 (yết yết). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên, lạch xạch; lọc xọc, sịch sịch. Ví dụ : - 缝纫机轧轧轧地响着。 máy may kêu cành cạch cành cạch

Ý Nghĩa của "轧轧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轧轧 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên

(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

✪ 2. lạch xạch; lọc xọc

象声词, 形容机器开动时发出的声音

✪ 3. sịch sịch

机器开动声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧轧

  • volume volume

    - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • volume volume

    - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • volume volume

    - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • volume volume

    - 人轧 rényà rén

    - người người chen chúc nhau; người chen người.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou

    - kết bạn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - 倾轧 qīngyà

    - loại trừ nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình