Đọc nhanh: 车轮子 (xa luân tử). Ý nghĩa là: bánh xe.
车轮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轮子
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 他 用 绳子 套住 了 车
- Anh ấy dùng dây buộc xe lại.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
车›
轮›