Đọc nhanh: 车牌号 (xa bài hiệu). Ý nghĩa là: biển số xe.
车牌号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển số xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车牌号
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 她 的 车牌 是 五洞 一二
- Biển số xe của cô ấy là năm không một hai.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
牌›
车›