Đọc nhanh: 车房 (xa phòng). Ý nghĩa là: phòng xe kéo (cũ), bãi đậu xe, ga-ra.
车房 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phòng xe kéo (cũ)
(old) rickshaw room
✪ 2. bãi đậu xe
carport
✪ 3. ga-ra
garage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车房
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
车›