车臣 chēchén
volume volume

Từ hán việt: 【xa thần】

Đọc nhanh: 车臣 (xa thần). Ý nghĩa là: Chechnya, Chechnya, một vùng của Nga ở Caucasus. Ví dụ : - 他是个车臣商人 Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.. - 我们在车臣与他接触过 Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

Ý Nghĩa của "车臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车臣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chechnya

Chechen

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

✪ 2. Chechnya, một vùng của Nga ở Caucasus

Chechnya, a Russian region in the Caucasus

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 车臣 chēchén 接触 jiēchù guò

    - Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车臣

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 车臣 chēchén 接触 jiēchù guò

    - Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao