Đọc nhanh: 躯了 (khu liễu). Ý nghĩa là: thân thể.
躯了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躯了
- 我 的 躯体 太 疲惫 了
- Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 《 出师表 》 表达 了 诸葛亮 的 忠诚
- "Xuất Sư Biểu" thể hiện lòng trung thành của Gia Cát Lượng.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 他 为了 国家 捐躯
- Anh ấy hy sinh vì tổ quốc.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
躯›