Đọc nhanh: 圪蹴 (khất xúc). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi chồm hổm. Ví dụ : - 老羊倌圪蹴在门前石凳上听广播。 người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
圪蹴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi xổm; ngồi chồm hổm
蹲
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪蹴
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 小孩 蹴 地上 玩耍
- Đứa trẻ ngồi xổm trên đất chơi đùa.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
- 她 蹴 飞 了 小 木块
- Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圪›
蹴›