Đọc nhanh: 蹲改锥 (tỗn cải chuỳ). Ý nghĩa là: tuốc nơ vít.
蹲改锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuốc nơ vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲改锥
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 为 你 , 我 愿意 改变
- Vì em, anh nguyện thay đổi.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
蹲›
锥›