Đọc nhanh: 棱锥 (lăng chuỳ). Ý nghĩa là: hình chóp; tháp chóp.
棱锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình chóp; tháp chóp
一个多边形和若干个同一顶点的三角形所围成的多面体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱锥
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 滑板 上 有 好几条 棱
- Trên ván trượt có nhiều gờ.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 模棱两可 ( 既 不 肯定 , 也 不 否定 )
- ba phải; thế nào cũng được.
- 锥 桯 子
- cán dùi
- 模棱两可
- ba phải.
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棱›
锥›