棱锥 léngzhuī
volume volume

Từ hán việt: 【lăng chuỳ】

Đọc nhanh: 棱锥 (lăng chuỳ). Ý nghĩa là: hình chóp; tháp chóp.

Ý Nghĩa của "棱锥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棱锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình chóp; tháp chóp

一个多边形和若干个同一顶点的三角形所围成的多面体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱锥

  • volume volume

    - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • volume volume

    - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • volume volume

    - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • volume volume

    - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • volume volume

    - zhuī tīng zi

    - cán dùi

  • volume volume

    - 模棱两可 móléngliǎngkě

    - ba phải.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - Tôi thích ngủ nằm nghiêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình