Đọc nhanh: 蹩脚货 (biệt cước hoá). Ý nghĩa là: hàng xấu; hàng kém chất lượng; hàng thứ phẩm; hàng tồi.
蹩脚货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xấu; hàng kém chất lượng; hàng thứ phẩm; hàng tồi
同类中的劣等货;质量低劣的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹩脚货
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 蹩脚货
- đồ sứt sẹo
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 走路 不 小心 , 蹩痛 了 脚
- đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá
- 靠 这种 蹩脚 广告 怎么 能 卖出 房子
- Làm thế nào mà quảng cáo ngu ngốc này lại được cho là bán nhà?
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
货›
蹩›