• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Điền (田)

  • Pinyin: Liū , Liù
  • Âm hán việt: Lựu
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊留
  • Thương hiệt:RMHHW (口一竹竹田)
  • Bảng mã:U+8E53
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蹓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蹓 theo âm hán việt

蹓 là gì? (Lựu). Bộ Túc (+10 nét). Tổng 17 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Lựu

Từ điển phổ thông

  • (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)

Từ ghép với 蹓