Đọc nhanh: 履带 (lí đới). Ý nghĩa là: bánh xích; xích, cua-roa.
履带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xích; xích
围绕在拖拉机、坦克等车轮上的钢质链带装上履带可以减少对地面的压强,并能增加牵引能力也叫链轨
✪ 2. cua-roa
传动带的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履带
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
履›
带›