Đọc nhanh: 铁线蕨 (thiết tuyến quyết). Ý nghĩa là: cây đuôi chồn.
铁线蕨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đuôi chồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁线蕨
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 新 的 铁路线 已 开始 草测
- tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
蕨›
铁›