Đọc nhanh: 踩线 (thải tuyến). Ý nghĩa là: Giẫm vào vạch.
踩线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giẫm vào vạch
《踩线》是由王钟导演的一部影片,于1981年上映。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踩线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
踩›