Đọc nhanh: 踢腿 (thích thối). Ý nghĩa là: Đá vào cẳng chân.
踢腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá vào cẳng chân
踢腿是腿功柔韧性训练最为重要的一步,它可以巩固压腿、劈腿、吊腿的效果,也为实战腿法训练打下了坚实的基础。在武术训练中踢腿、蹬腿都当做热身基本功训练。也是练习劈叉的方法。柔韧训练的步骤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢腿
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 他 事情 太 多 , 拔不开 腿
- anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 他 为了 项目 忙 着 跑腿
- Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.
- 他们 在 公园 里 踢足球
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腿›
踢›