踢腿 tī tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thích thối】

Đọc nhanh: 踢腿 (thích thối). Ý nghĩa là: Đá vào cẳng chân.

Ý Nghĩa của "踢腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá vào cẳng chân

踢腿是腿功柔韧性训练最为重要的一步,它可以巩固压腿、劈腿、吊腿的效果,也为实战腿法训练打下了坚实的基础。在武术训练中踢腿、蹬腿都当做热身基本功训练。也是练习劈叉的方法。柔韧训练的步骤。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢腿

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 拔不开 bábùkāi tuǐ

    - anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 风势 fēngshì duì 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Martin thích chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 踢足球 tīzúqiú

    - Họ đang chơi bóng đá trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao