Đọc nhanh: 踏足 (đạp tú). Ý nghĩa là: đặt chân. Ví dụ : - 踏足影坛 đặt chân vào thế giới điện ảnh. - 踏足社会 bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
踏足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt chân
涉足
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 踏足 社会
- bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏足
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 踏足 社会
- bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不足道
- không đáng nói
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
踏›