volume volume

Từ hán việt: 【thạp.tháp】

Đọc nhanh: (thạp.tháp). Ý nghĩa là: bịt (bằng kim loại), bao; bọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bịt (bằng kim loại)

金属套

✪ 2. bao; bọc

套;裹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Thạp
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CEA (金水日)
    • Bảng mã:U+9314
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp