部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thạp.tháp】
Đọc nhanh: 錔 (thạp.tháp). Ý nghĩa là: bịt (bằng kim loại), bao; bọc.
錔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bịt (bằng kim loại)
金属套
✪ 2. bao; bọc
套;裹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 錔
錔›
Tập viết