Đọc nhanh: 踏垫 (đạp điếm). Ý nghĩa là: thảm phòng tắm, thảm xe hơi, thảm chùi chân.
踏垫 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thảm phòng tắm
bathroom mat
✪ 2. thảm xe hơi
car mat
✪ 3. thảm chùi chân
doormat
✪ 4. thảm trải sàn
floor mat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏垫
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 去 踏看 场地
- Anh ấy đến tận nơi xem xét địa điểm.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 是 一个 踏实 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.
- 他 的 工作 态度 很 踏实
- Thái độ làm việc của anh ấy rất chăm chỉ.
- 他 是 一个 非常 踏实 的 人
- Anh ấy là một người rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
踏›