跷跷板 qiāoqiāobǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu khiêu bản】

Đọc nhanh: 跷跷板 (khiêu khiêu bản). Ý nghĩa là: bập bênh.

Ý Nghĩa của "跷跷板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

跷跷板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bập bênh

儿童游戏用具,在狭长而厚的木板中间装上轴,再装在支柱上,两端坐人,一起一落游戏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跷跷板

  • volume volume

    - 跷起 qiāoqǐ le tuǐ

    - Anh ấy giơ chân lên.

  • volume volume

    - 跷着 qiāozhe 大拇指 dàmǔzhǐ

    - giơ ngón tay cái.

  • volume volume

    - 跷起 qiāoqǐ 食指 shízhǐ

    - Cô ấy giơ ngón trỏ lên.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qiāo jiǎo

    - Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.

  • volume volume

    - 高跷 gāoqiāo 表演 biǎoyǎn 开始 kāishǐ

    - Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.

  • volume volume

    - 跷着 qiāozhe 脚看 jiǎokàn 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 高跷 gāoqiāo jié

    - Làng có lễ hội cà kheo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJPU (口一十心山)
    • Bảng mã:U+8DF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình