Đọc nhanh: 跷跷板 (khiêu khiêu bản). Ý nghĩa là: bập bênh.
跷跷板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bập bênh
儿童游戏用具,在狭长而厚的木板中间装上轴,再装在支柱上,两端坐人,一起一落游戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跷跷板
- 他 跷起 了 腿
- Anh ấy giơ chân lên.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 她 跷起 食指
- Cô ấy giơ ngón trỏ lên.
- 爷爷 跷 脚 走路 慢
- Ông tôi đi chậm vì què chân.
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 他 跷着 脚看 远方
- Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
跷›