qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thiến. Ví dụ : - 劁猪。 heo thiến; lợn thiến

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiến

阉割

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiāo zhū

    - heo thiến; lợn thiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiāo zhū

    - heo thiến; lợn thiến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFLN (人火中弓)
    • Bảng mã:U+5281
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp