Đọc nhanh: 跳频 (khiêu tần). Ý nghĩa là: trải phổ nhảy tần.
跳频 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trải phổ nhảy tần
frequency-hopping spread spectrum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳频
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 心跳 的 频率 在 运动 时 增加
- Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跳›
频›