Đọc nhanh: 跪伏 (quỵ phục). Ý nghĩa là: nằm mọp; quỳ mọp.
跪伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm mọp; quỳ mọp
(指动物) 卧下或跪下来休息或像休息跪伏着的野猪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪伏
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
跪›