Đọc nhanh: 跪叩 (quỵ khấu). Ý nghĩa là: quỳ lạy; cúi lạy; khấu đầu.
跪叩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ lạy; cúi lạy; khấu đầu
跪下磕头,跪拜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪叩
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 诚心诚意 来 叩拜
- Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.
- 略 叩 生平
- Hỏi thăm sơ qua về cuộc sống.
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 轻轻 叩门 无人 应
- Nhẹ nhàng gõ cửa không ai trả lời.
- 他 跪 地 叩首 谢恩
- Anh ấy quỳ xuống dập đầu cảm tạ.
- 叩 他 此事 的 情况
- Hỏi anh ấy tình hình của việc này.
- 我姓 叩
- Tôi họ Khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
跪›