Đọc nhanh: 跨足 (khoá tú). Ý nghĩa là: tham gia (một thị trường mới, v.v.).
跨足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia (một thị trường mới, v.v.)
to enter (a new market etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
跨›