Đọc nhanh: 跨批 (khoá phê). Ý nghĩa là: qua lô; nhảy lô. Ví dụ : - 跨批发货 phát hàng nhảy lô
跨批 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua lô; nhảy lô
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨批
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他们 打算 去 海边 跨年
- Họ dự định ra biển đón năm mới.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
跨›