跨年 kuà nián
volume volume

Từ hán việt: 【khoá niên】

Đọc nhanh: 跨年 (khoá niên). Ý nghĩa là: đón năm mới; đón giao thừa. Ví dụ : - 我们一起跨年。 Chúng tôi cùng đón năm mới.. - 他们打算去海边跨年。 Họ dự định ra biển đón năm mới.. - 我第一次和朋友们跨年。 Tôi lần đầu tiên đón giao thừa cùng bạn bè.

Ý Nghĩa của "跨年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跨年 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đón năm mới; đón giao thừa

从旧年岁末到新年岁初

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 跨年 kuànián

    - Chúng tôi cùng đón năm mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 海边 hǎibiān 跨年 kuànián

    - Họ dự định ra biển đón năm mới.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 朋友 péngyou men kuà nián

    - Tôi lần đầu tiên đón giao thừa cùng bạn bè.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 广场 guǎngchǎng 跨年 kuànián

    - Mọi người đều đón năm mới ở quảng trường.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨年

  • volume volume

    - 跨年度 kuàniándù 预算 yùsuàn

    - dự tính qua năm.

  • volume volume

    - shì liú nián 不知不觉 bùzhībùjué zhōng 已经 yǐjīng 跨过 kuàguò le de 三个 sāngè 界碑 jièbēi

    - Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.

  • volume volume

    - 跨年度 kuàniándù 工程 gōngchéng

    - công trình vượt qua năm.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 朋友 péngyou men kuà nián

    - Tôi lần đầu tiên đón giao thừa cùng bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 海边 hǎibiān 跨年 kuànián

    - Họ dự định ra biển đón năm mới.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 广场 guǎngchǎng 跨年 kuànián

    - Mọi người đều đón năm mới ở quảng trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 跨年 kuànián

    - Chúng tôi cùng đón năm mới.

  • volume volume

    - 极易 jíyì 接受 jiēshòu 新生事物 xīnshēngshìwù de 青少年 qīngshàonián 成为 chéngwéi 跨世纪 kuàshìjì 变革 biàngé de 弄潮儿 nòngcháoér

    - Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa