Đọc nhanh: 跌进 (điệt tiến). Ý nghĩa là: giảm xuống dưới một mức nhất định, Rơi vào.
跌进 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giảm xuống dưới một mức nhất định
to dip below a certain level
✪ 2. Rơi vào
to fall into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌进
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 他 跌跌撞撞 地 跑 进 房间
- Anh ta lảo đảo chạy vào phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跌›
进›