跌足 diēzú
volume volume

Từ hán việt: 【điệt tú】

Đọc nhanh: 跌足 (điệt tú). Ý nghĩa là: giẫm chân; giậm chân, bước hụt. Ví dụ : - 跌足长叹 giậm chân thở dài. - 跌足捶胸 giậm chân đấm ngực

Ý Nghĩa của "跌足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跌足 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giẫm chân; giậm chân

跺脚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 捶胸 chuíxiōng

    - giậm chân đấm ngực

✪ 2. bước hụt

行走时不小心跌倒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌足

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 长叹 chángtàn

    - giậm chân thở dài

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 跌足 diēzú 捶胸 chuíxiōng

    - giậm chân đấm ngực

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Diē , Dié , Tú
    • Âm hán việt: Trật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMHQO (口一竹手人)
    • Bảng mã:U+8DCC
    • Tần suất sử dụng:Cao