踶跂 dì qí
volume volume

Từ hán việt: 【trì kì】

Đọc nhanh: 踶跂 (trì kì). Ý nghĩa là: cách cư xử quá tự tin và tự phụ.

Ý Nghĩa của "踶跂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cách cư xử quá tự tin và tự phụ

overconfident and conceited mannerisms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踶跂

  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Dì , Tí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trĩ , Đề , Đệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAMO (口一日一人)
    • Bảng mã:U+8E36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp