部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trì kì】
Đọc nhanh: 踶跂 (trì kì). Ý nghĩa là: cách cư xử quá tự tin và tự phụ.
✪ 1. cách cư xử quá tự tin và tự phụ
overconfident and conceited mannerisms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踶跂
- 跂望 qǐwàng
- kiễng chân nhìn.
跂›
Tập viết
踶›