跛足 bǒ zú
volume volume

Từ hán việt: 【bả tú】

Đọc nhanh: 跛足 (bả tú). Ý nghĩa là: què.

Ý Nghĩa của "跛足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跛足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. què

lame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跛足

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 得失 déshī shì 不足道 bùzúdào de

    - chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bǒ , Pō
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMDHE (口一木竹水)
    • Bảng mã:U+8DDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình