部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì】
Đọc nhanh: 跂 (kì). Ý nghĩa là: ngón chân thừa, dáng sâu bò; kiểu sâu bò, kiễng chân; nhón chân. Ví dụ : - 跂望。 kiễng chân nhìn.
✪ 1. ngón chân thừa
多出的脚趾
✪ 2. dáng sâu bò; kiểu sâu bò
形容虫子爬行
跂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiễng chân; nhón chân
抬起脚后跟站着
- 跂望 qǐwàng
- kiễng chân nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂
跂›
Tập viết