volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: ngón chân thừa, dáng sâu bò; kiểu sâu bò, kiễng chân; nhón chân. Ví dụ : - 跂望。 kiễng chân nhìn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngón chân thừa

多出的脚趾

✪ 2. dáng sâu bò; kiểu sâu bò

形容虫子爬行

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiễng chân; nhón chân

抬起脚后跟站着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp