跂坐 qí zuò
volume volume

Từ hán việt: 【xí toạ】

Đọc nhanh: 跂坐 (xí toạ). Ý nghĩa là: ngồi dang chân.

Ý Nghĩa của "跂坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跂坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi dang chân

to sit with legs dangling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂坐

  • volume volume

    - 他久 tājiǔ 坐坐 zuòzuò 出腰 chūyāo bìng

    - Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 餐馆 cānguǎn 没有 méiyǒu 地方 dìfāng zuò le

    - Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.

  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le 会客室 huìkèshì zuò 不开 bùkāi

    - đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp