Đọc nhanh: 趾骨 (chỉ cốt). Ý nghĩa là: xương ngón chân.
趾骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương ngón chân
构成脚趾的小型长骨,每只脚有14块,大脚趾有2块,其余四个脚趾各有3块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趾骨
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 趾骨
- xương ngón chân
- 她 摔 骨折 了 脚趾
- Cô ấy ngã gãy xương ngón chân.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趾›
骨›