zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: may; khâu; thêu; may vá. Ví dụ : - 她从小就学会了针黹。 Cô ấy học may vá từ nhỏ.. - 你在针黹什么啊? Em đang khâu cái gì vậy?. - 我在针黹这件衣服。 Tôi đang may cái áo này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may; khâu; thêu; may vá

缝纫; 刺绣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 学会 xuéhuì le 针黹 zhēnzhǐ

    - Cô ấy học may vá từ nhỏ.

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Tôi đang may cái áo này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 什么 shénme a

    - Em đang khâu cái gì vậy?

  • volume volume

    - zài 针黹 zhēnzhǐ 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Tôi đang may cái áo này.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 学会 xuéhuì le 针黹 zhēnzhǐ

    - Cô ấy học may vá từ nhỏ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chỉ 黹 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TCFB (廿金火月)
    • Bảng mã:U+9EF9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp