Đọc nhanh: 黹 (chỉ). Ý nghĩa là: may; khâu; thêu; may vá. Ví dụ : - 她从小就学会了针黹。 Cô ấy học may vá từ nhỏ.. - 你在针黹什么啊? Em đang khâu cái gì vậy?. - 我在针黹这件衣服。 Tôi đang may cái áo này.
黹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may; khâu; thêu; may vá
缝纫; 刺绣
- 她 从小 就 学会 了 针黹
- Cô ấy học may vá từ nhỏ.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 我 在 针黹 这件 衣服
- Tôi đang may cái áo này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黹
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 我 在 针黹 这件 衣服
- Tôi đang may cái áo này.
- 她 从小 就 学会 了 针黹
- Cô ấy học may vá từ nhỏ.
黹›