Đọc nhanh: 趸 (độn). Ý nghĩa là: cả lô; cả khối; trọn gói, mua trọn bộ; mua trọn gói (chuẩn bị bán ra). Ví dụ : - 趸批 trọn bộ; cả gói. - 趸买趸卖 mua bán trọn gói. - 趸货 hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng.
趸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cả lô; cả khối; trọn gói
整批
- 趸批
- trọn bộ; cả gói
- 趸 买 趸 卖
- mua bán trọn gói
✪ 2. mua trọn bộ; mua trọn gói (chuẩn bị bán ra)
整批买进 (准备出卖)
- 趸 货
- hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng.
- 现 趸 现卖
- mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸
- 趸 货
- hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng.
- 趸批
- trọn bộ; cả gói
- 趸批 买进
- mua vào hàng loạt
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
- 这 车 西瓜 是 打趸儿 买来 的
- xe dưa này mua giá sỉ.
- 趸 买 趸 卖
- mua bán trọn gói
- 现 趸 现卖
- mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
- 你们 把 这 几个 月 的 钱 打趸儿 领 去
- các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趸›