Đọc nhanh: 足食 (tú thực). Ý nghĩa là: có ăn.
足食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足食
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 羊 的 食 储备 足够 了
- Thức ăn của dê đã dự trữ đủ.
- 我们 有 足够 的 粮食
- Chúng tôi không thiếu lương thực.
- 他 准备 了 足够 的 食物
- Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
食›