足食 zú shí
volume volume

Từ hán việt: 【tú thực】

Đọc nhanh: 足食 (tú thực). Ý nghĩa là: có ăn.

Ý Nghĩa của "足食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

足食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足食

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - no cơm ấm áo

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 食物 shíwù 供应 gōngyìng 严重不足 yánzhòngbùzú

    - Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.

  • volume volume

    - yáng de shí 储备 chǔbèi 足够 zúgòu le

    - Thức ăn của dê đã dự trữ đủ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 足够 zúgòu de 粮食 liángshí

    - Chúng tôi không thiếu lương thực.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 足够 zúgòu de 食物 shíwù

    - Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao