Đọc nhanh: 足尖 (tú tiêm). Ý nghĩa là: mũi bàn chân, ngón chân.
足尖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mũi bàn chân
tip of the foot
✪ 2. ngón chân
toes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足尖
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
足›