趣闻 qùwén
volume volume

Từ hán việt: 【thú văn】

Đọc nhanh: 趣闻 (thú văn). Ý nghĩa là: mục tin tức vui nhộn, giai thoại thú vị. Ví dụ : - 趣闻(有趣的传闻)。 tin tức thú vị.

Ý Nghĩa của "趣闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趣闻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mục tin tức vui nhộn

funny news item

Ví dụ:
  • volume volume

    - 趣闻 qùwén ( 有趣 yǒuqù de 传闻 chuánwén )

    - tin tức thú vị.

✪ 2. giai thoại thú vị

interesting anecdote

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趣闻

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 珍闻 zhēnwén

    - tin tức quý và lạ trên thế giới.

  • volume volume

    - 趣闻 qùwén ( 有趣 yǒuqù de 传闻 chuánwén )

    - tin tức thú vị.

  • volume volume

    - 国内新闻 guónèixīnwén 有趣 yǒuqù

    - Tin tức trong nước thật thú vị.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 趣闻 qùwén zhēn 有意思 yǒuyìsī

    - Câu chuyện thú vị này thật hấp dẫn.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao