越野 yuèyě
volume volume

Từ hán việt: 【việt dã】

Đọc nhanh: 越野 (việt dã). Ý nghĩa là: việt dã; băng đồng. Ví dụ : - 越野车 xe việt dã. - 越野赛跑 thi chạy việt dã

Ý Nghĩa của "越野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越野 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việt dã; băng đồng

在野地、山地里行进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 越野车 yuèyěchē

    - xe việt dã

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - thi chạy việt dã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越野

  • volume volume

    - 越野车 yuèyěchē

    - xe việt dã

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - thi chạy việt dã

  • volume volume

    - 不可逾越 bùkěyúyuè de 障碍 zhàngài

    - trở ngại không thể vượt qua

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • volume volume

    - 两人越 liǎngrényuè 谈越 tányuè 投缘 tóuyuán

    - Hai người càng nói càng ăn ý.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 过洋 guòyáng jié de 气氛 qìfēn 越来越 yuèláiyuè 浓郁 nóngyù

    - Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao