Đọc nhanh: 越野车 (việt dã xa). Ý nghĩa là: SUV, xe địa hình.
越野车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SUV, xe địa hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越野车
- 越野车
- xe việt dã
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 我 喜欢 这 款 越南 汽车
- Tôi thích chiếc xe ô tô Việt Nam này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
越›
车›
野›