Đọc nhanh: 越语 (việt ngữ). Ý nghĩa là: việt ngữ.
越语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việt ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越语
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 我 越来越 喜欢 学法语
- Tôi ngày càng thích học tiếng Pháp.
- 越南语 有 29 个 字母
- Tiếng Việt có 29 chữ cái.
- 我 很 喜欢 越南语
- Tớ rất thích tiếng Việt.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
越›