越西 yuè xī
volume volume

Từ hán việt: 【việt tây】

Đọc nhanh: 越西 (việt tây). Ý nghĩa là: Hạt Yuexi ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 ​​彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "越西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Yuexi ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 ​​彝族自治州 , nam Tứ Xuyên

Yuexi county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越西

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - yuè zǒu 别人 biérén 东西 dōngxī

    - Anh ấy cướp đồ của người khác.

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 太阳 tàiyang 西沉 xīchén 影子 yǐngzi 越来越 yuèláiyuè zhǎng

    - Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao