Đọc nhanh: 超越性 (siêu việt tính). Ý nghĩa là: tính siêu việt.
超越性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính siêu việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超越性
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 你 的 好 记性 就是 你 的 超能力
- Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.
- 她 努力 超越 自己 的 局限
- Cô ấy nỗ lực vượt qua những hạn chế của bản thân.
- 在 100 米 赛跑 的 最后 阶段 , 他 加速 超越 了 对手
- Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
超›
越›