Đọc nhanh: 蚊蝇 (văn dăng). Ý nghĩa là: ruồi muỗi.
蚊蝇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruồi muỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚊蝇
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 我 讨厌 苍蝇 , 因为 它们 很脏
- Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚊›
蝇›