Đọc nhanh: 起夜 (khởi dạ). Ý nghĩa là: đi tiểu đêm; đi tiểu ban đêm.
起夜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu đêm; đi tiểu ban đêm
夜间起来小便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起夜
- 长期 熬夜 会 引起 头痛
- Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.
- 起 五更 , 睡 半夜
- nửa đêm đi ngủ, canh năm thức dậy.
- 我们 一起 吃 夜宵
- Chúng tôi cùng nhau ăn bữa khuya.
- 虫语 在 夜间 响起
- Côn trùng kêu vào lúc đêm tối.
- 昨夜 刮起 飙风
- Đêm qua có gió mạnh thổi đến.
- 他 看起来 很 疲倦 , 可能 他 昨天 又 开夜车 了
- anh ấy trông rất mệt mỏi, có lẽ hôm qua anh ấy lại thức khuya làm việc.
- 她 与 一对 树懒 和 一群 夜猴 生活 在 一起 , 内部 也 没有 压力
- Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào
- 他 一夜 就富 起来
- Qua một đêm anh ta đã giàu lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
起›