赶海 gǎnhǎi
volume volume

Từ hán việt: 【cản hải】

Đọc nhanh: 赶海 (cản hải). Ý nghĩa là: đi biển bắt hải sản; ra bãi biển bắt hải sản (lúc thuỷ triều xuống).

Ý Nghĩa của "赶海" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赶海 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi biển bắt hải sản; ra bãi biển bắt hải sản (lúc thuỷ triều xuống)

趁退潮时到海滩去捕捉、拾取各种海洋生物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶海

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Qián
    • Âm hán việt: Cản
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOMJ (土人一十)
    • Bảng mã:U+8D76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao