yìn
volume volume

Từ hán việt: 【dận】

Đọc nhanh: (dận). Ý nghĩa là: đời sau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đời sau

后代;后嗣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Dận
    • Nét bút:ノフフ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LVBU (中女月山)
    • Bảng mã:U+80E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình