胤嗣 yìn sì
volume volume

Từ hán việt: 【dận tự】

Đọc nhanh: 胤嗣 (dận tự). Ý nghĩa là: Người nối dõi..

Ý Nghĩa của "胤嗣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胤嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người nối dõi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胤嗣

  • volume volume

    - 嗣子 sìzi

    - con thừa kế.

  • volume volume

    - 后嗣 hòusì

    - con cháu về sau.

  • volume volume

    - 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng

    - Hậu duệ có chí hướng.

  • volume volume

    - 嗣位 sìwèi

    - kế vị.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Dận
    • Nét bút:ノフフ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LVBU (中女月山)
    • Bảng mã:U+80E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình