部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dận tự】
Đọc nhanh: 胤嗣 (dận tự). Ý nghĩa là: Người nối dõi..
胤嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người nối dõi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胤嗣
- 嗣子 sìzi
- con thừa kế.
- 后嗣 hòusì
- con cháu về sau.
- 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng
- Hậu duệ có chí hướng.
- 嗣位 sìwèi
- kế vị.
嗣›
Tập viết
胤›