Đọc nhanh: 走调 (tẩu điệu). Ý nghĩa là: tắt chìa khóa, lạc nhịp. Ví dụ : - 走调儿。 sai điệu; lạc giọng
走调 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tắt chìa khóa
off-key
- 走调儿
- sai điệu; lạc giọng
✪ 2. lạc nhịp
out of tune
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走调
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 走调儿
- sai điệu; lạc giọng
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
调›
走›