Đọc nhanh: 赭石 (giả thạch). Ý nghĩa là: đất son; đất đỏ (khoáng vật, thành phần chính là Fe2 O3. màu đất đỏ hoặc màu đỏ, chủ yếu dùng làm thuốc màu.).
赭石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất son; đất đỏ (khoáng vật, thành phần chính là Fe2 O3. màu đất đỏ hoặc màu đỏ, chủ yếu dùng làm thuốc màu.)
矿物,主要成分是三氧化二铁一般呈暗棕色,也有土黄色或红色的,主要用做颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赭石
- 赭石
- đất son; đất đỏ
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
赭›